Khi mua sắm đồ cho trẻ em, việc chọn đúng size là điều vô cùng quan trọng, đặc biệt khi bạn đang tìm kiếm sản phẩm từ Trung Quốc. Size đồ em bé Trung Quốc thường có sự khác biệt so với các tiêu chuẩn khác. Nếu không nắm rõ, bạn có thể dễ dàng mua phải sản phẩm không phù hợp. Trong bài viết này, Naipot sẽ đưa các bạn cùng tìm hiểu về size đồ em bé Trung Quốc, cũng như những bí kíp hữu ích để giúp bạn chọn được size chuẩn cho bé. Hãy cùng khám phá để đảm bảo rằng con bạn luôn có những bộ đồ vừa vặn, thoải mái và đẹp mắt!
Khám phá bảng size đồ em bé Trung Quốc: Cách chọn size chính xác
Lý do cần dịch bảng size đồ em bé Trung Quốc?
Lý do cần dịch bảng size đồ em bé Trung Quốc?
Dịch bảng size đồ em bé Trung Quốc là việc cần thiết vì nhiều lý do sau đây.
- Hiểu rõ kích thước: Các tiêu chuẩn size đồ em bé ở Trung Quốc có thể khác biệt so với các nước khác, và việc dịch bảng size giúp bạn hiểu rõ kích thước thực tế để chọn đồ phù hợp cho trẻ.
- Tránh mua sắm sai kích cỡ: Nếu không nắm rõ bảng size đồ em bé Trung Quốc, bạn có thể dễ dàng mua phải đồ quá chật hoặc quá rộng, gây bất tiện và không thoải mái cho trẻ.
- Lựa chọn đúng độ tuổi: Bảng size đồ em bé Trung Quốc thường đi kèm với độ tuổi tương ứng. Dịch bảng giúp bạn xác định đúng size theo độ tuổi và chiều cao của trẻ.
- Tiết kiệm thời gian: Việc dịch bảng size giúp bạn nhanh chóng tìm được sản phẩm phù hợp mà không cần phải đo đạc hoặc tham khảo quá nhiều nguồn thông tin.
- Đảm bảo an toàn và thoải mái cho các bé: Đồ vừa vặn không chỉ giúp trẻ di chuyển dễ dàng mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vui chơi và hoạt động.
Lưu ý khi chọn đồ theo size đồ em bé Trung Quốc
Lưu ý khi chọn đồ theo size đồ em bé Trung Quốc
- Kiểm tra bảng size: Trước khi mua, hãy tham khảo bảng size đồ em bé cụ thể của từng thương hiệu, vì mỗi nhãn hàng có thể có cách đo và quy chuẩn khác nhau.
- Đo kích thước thực tế của bé: Đo chiều cao, cân nặng và vòng ngực của bé để so sánh với bảng size.
- Xem xét độ tuổi và giai đoạn phát triển: Size đồ em bé thường được gán với độ tuổi, nhưng trẻ em phát triển nhanh chóng. Hãy chọn size phù hợp với kích thước thực tế của bé, không chỉ dựa vào độ tuổi.
- Ưu tiên sự thoải mái: Hãy đảm bảo rằng đồ vừa vặn nhưng không quá chật. Quần áo quá chật có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến sự vận động của bé.
- Tham khảo đánh giá bình luận của khách hàng cũ: Họ thường chia sẻ kinh nghiệm về kích thước và độ phù hợp của sản phẩm.
- Mua hàng từ nguồn uy tín: Chọn các shop hoặc xưởng sản xuất có độ tin cậy cao, đặc biệt trên các nền tảng như Taobao, Tmall và 1688, để đảm bảo chất lượng và kích thước đúng chuẩn
Gợi ý bảng size đồ em bé Trung Quốc
Size đồ em bé Trung Quốc theo lứa tuổi
Size |
Dài thân (cm) |
Cân nặng (kg) |
Độ tuổi |
80 |
80-90 |
8-10 |
12-18 tháng tuổi |
90 |
90-100 |
11-13 |
1-2 tuổi |
100 |
100-110 |
14-16 |
3-4 tuổi |
110 |
110-120 |
17-18 |
4-5 tuổi |
120 |
120-125 |
19-20 |
5-7 tuổi |
130 |
125-130 |
21-23 |
6-8 tuổi |
140 |
130-140 |
24-27 |
7-9 tuổi |
150 |
140-150 |
28-32 |
9-10 tuổi |
Size đồ em bé Trung Quốc theo lứa tuổi
Size đồ em bé Trung Quốc dựa trên cân nặng
Size |
Cân nặng (kg) |
Size |
Dài thân (cm) |
1 |
Dưới 5 |
9 |
25-27 |
2 |
6 – 7 |
10 |
27-30 |
3 |
8-10 |
11 |
30-33 |
4 |
11-13 |
12 |
34-37 |
5 |
14-16 |
13 |
37-40 |
6 |
17-19 |
14 |
40-43 |
7 |
20-22 |
15 |
43-46 |
8 |
22-24 |
|
|
Size đồ em bé Trung Quốc dựa trên cân nặng
Size đồ em bé Trung Quốc theo giới tính của bé
Size đồ em bé trai Trung Quốc
Size |
Tuổi |
Chiều cao (cm) |
Cân nặng (kg) |
XS |
4-5 |
99-105.5 |
16-17 |
5-6 |
106.5-113 |
17.5-19 |
S |
6-7 |
114-120.5 |
19-22 |
7-8 |
122-129.5 |
22-25 |
M |
8-9 |
129.5-137 |
25-27 |
8-9 |
140-147 |
27-33 |
L |
9-10 |
150-162.5 |
33-39.5 |
10-11 |
150-162.5 |
40-45 |
XL |
11-12 |
157.5-162.5 |
45.5-52 |
12-13 |
165-167.5 |
52.5 |
Size đồ em bé trai Trung Quốc
Size đồ em bé gái Trung Quốc
Size |
Tuổi |
Chiều cao (cm) |
Cân nặng (kg) |
XS |
4-5 |
99-105.5 |
16-17 |
5-6 |
106.5-113 |
17-19 |
S |
6-7 |
114-120.5 |
19-22 |
7-8 |
120.5-127 |
22-25 |
M |
8-9 |
127-130 |
25-27 |
8-9 |
130-134.5 |
27-30 |
L |
9-10 |
134.5-140 |
30-34 |
10-11 |
140-146 |
34-38 |
XL |
11-12 |
146-160 |
38-45 |
12-13 |
160-166.5 |
45-50 |
Size đồ em bé gái Trung Quốc
Size váy cho các bé gái
Size |
Tuổi |
Chiều cao |
Cân nặng |
Ngực |
Eo |
Mông |
XS |
4-5 |
99-105.5 |
16-17 |
58.5 |
53.4 |
58.5 |
5-6 |
106.5-113 |
17.5-19 |
61 |
54.7 |
61 |
S |
6-7 |
114-120.5 |
19-22 |
63.1 |
55.9 |
63.5 |
7-8 |
122-127 |
22-25 |
64.8 |
57.2 |
66.1 |
M |
8-9 |
127-129 |
25-27 |
66.1 |
58.5 |
68.6 |
8-9 |
132-134.5 |
27.5-30 |
68.6 |
59.7 |
72.4 |
L |
9-10 |
137-139.5 |
30-33.5 |
72.4 |
61 |
77.8 |
10-11 |
142-146 |
34-38 |
76.2 |
63.5 |
81.3 |
XL |
11-12 |
147-152.5 |
38-43.5 |
80.1 |
66.1 |
86.4 |
12-13 |
155-166.5 |
44-50 |
83.9 |
68.6 |
91.5 |
Size váy cho các bé gái
Như vậy, việc hiểu rõ về size đồ em bé Trung Quốc và áp dụng những bí kíp chọn size chuẩn không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo bé luôn có những bộ quần áo vừa vặn, thoải mái và an toàn. Với những thông tin và lưu ý mà Naipot đã chia sẻ, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp cho con mình. Đừng quên kiểm tra bảng size, đo kích thước thực tế của bé và lựa chọn từ những nguồn uy tín để có trải nghiệm mua sắm tốt nhất. Chúc bạn thành công trong hành trình tìm kiếm đồ cho bé yêu!