Với "cơn lốc" mua sắm online mạnh mẽ đang ngày càng phát triển, việc thử đồ trực tiếp dường như khó có thể thực hiện được. Việc khách hàng đặt hàng trực tuyến nhưng lại không biết được kích cỡ chính xác của mình sẽ dẫn đến tình trạng quần áo có thể bị rộng hoặc chật khi được vận chuyển đến tay. Vậy làm thế nào để biết được mình mặc quần size gì? Bảng size quần chuẩn là thế nào? Trong bài viết này, Naipot sẽ hướng dẫn các bạn cách chọn size quần đơn giản nhưng vô cùng chính xác, hỗ trợ bạn mua hàng online nhanh chóng hơn.
Cách chọn size quần nam nữ chuẩn: tự tin mua sắm mọi lúc mọi nơi
Bảng size quần có tác dụng gì?
Bảng size quần có nhiều tác dụng quan trọng, giúp người mua và người bán quần áo có được sự đồng nhất và chính xác trong việc lựa chọn và sản xuất sản phẩm. Dưới đây là các tác dụng chính của bảng size quần.
Tác dụng của bảng size quần
Giúp người tiêu dùng chọn size phù hợp
Bảng size cung cấp các số đo cụ thể (vòng eo, vòng hông, chiều dài chân) giúp người mua dễ dàng chọn được kích cỡ quần vừa vặn với cơ thể, đảm bảo sự thoải mái và thẩm mỹ.
Tiết kiệm thời gian mua sắm
Với bảng size rõ ràng, người mua có thể nhanh chóng xác định kích cỡ của mình mà không cần thử nhiều mẫu quần khác nhau, đặc biệt hữu ích khi mua sắm trực tuyến.
Giảm thiểu việc đổi trả hàng
Khi chọn đúng size, khả năng phải đổi hoặc trả lại sản phẩm do không vừa giảm xuống, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho cả người mua và người bán.
Tạo sự thống nhất trong sản xuất và kinh doanh
Bảng size giúp các nhà sản xuất duy trì sự thống nhất trong việc sản xuất quần áo, đảm bảo mỗi kích cỡ có các số đo tiêu chuẩn giống nhau, tạo sự tin tưởng và hài lòng cho khách hàng.
Hỗ trợ người bán hàng tư vấn tốt hơn
Nhân viên bán hàng có thể sử dụng bảng size để tư vấn chính xác cho khách hàng, giúp họ lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất.
Phân loại size quần
Trên thị trường hiện nay sẽ có các loại size được đánh dấu theo các chữ cái viết tắt như XS, S, M, L, XL, XXL... Các size này sẽ có sự thay đổi tùy thuộc vào khu vực và quốc gia. Ví dụ như size S của Châu Á sẽ nhỏ hơn size S của Châu Âu. Điều này sẽ cực quan trọng với các chị em thường mua sắm đồ thời trang của website nước ngoài. Với bảng size quần của Việt Nam, chúng ta thường sử dụng đánh số thay vì gọi S,M,L. Các số sẽ được đánh từ 26 đến 34, tùy thuộc vào từng mẫu mã sẽ có những thay đổi nhất định.
Các bạn có thể thấy được kích thước của trang phục sẽ có thứ tự như sau:
XS: Extra Small < S: Small < M: Medium < L: Large < XL: Extra Large < XXL: Extra Extra Large...
Những size quần hay gặp
Cách chọn size quần nam nữ chuẩn theo số đo Việt Nam
Để chọn size quần nam và nữ chuẩn theo số đo Việt Nam, bạn cần biết các số đo cơ bản của cơ thể mình, bao gồm vòng eo, vòng hông, và chiều dài chân. Sau khi có các số đo này, bạn có thể so sánh với bảng size chuẩn của Việt Nam để chọn size phù hợp. Các số đo của quần được tính như sau:
Cách chọn size quần nam
- Vòng eo (Waist): Đo quanh phần nhỏ nhất của eo, thường là ngay trên rốn.
- Vòng hông (Hip): Đo quanh phần rộng nhất của hông và mông.
- Chiều dài chân (Inseam): Đo từ đáy quần (ngay dưới đũng quần) đến mắt cá chân.
Size |
Vòng eo (cm) |
Vòng hông (cm) |
Chiều dài chân (cm) |
S |
70 - 75 |
90 - 95 |
100 - 105 |
M |
75 - 80 |
95 - 100 |
105 - 110 |
L |
80 - 85 |
100 - 105 |
110 - 115 |
XL |
85 - 90 |
105 - 110 |
115 - 120 |
XXL |
90 - 95 |
110 - 115 |
120 - 125 |
Bảng size quần nam theo số đo Việt Nam
Cách chọn size quần nữ
- Vòng eo (Waist): Đo quanh phần nhỏ nhất của eo, ngay trên rốn.
- Vòng hông (Hip): Đo quanh phần rộng nhất của hông và mông.
- Chiều dài chân (Inseam): Đo từ đũng quần đến mắt cá chân.
Size |
Vòng eo (cm) |
Vòng hông (cm) |
Chiều dài chân (cm) |
XS |
60 - 65 |
85 - 90 |
95 - 110 |
S |
65 - 70 |
90 - 95 |
100 - 105 |
M |
70 - 75 |
95 - 100 |
105 - 110 |
L |
75 - 80 |
100 - 105 |
110 - 115 |
XL |
80 - 85 |
105 - 110 |
115 - 120 |
Bảng size quần nữ theo số đo Việt Nam
Cách chọn size quần nam nữ chuẩn theo số đo quốc tế
Để chọn size quần nam nữ chuẩn quốc tế, bạn cần dựa vào các bảng size thông dụng từ các thương hiệu và các khu vực khác nhau (US, UK, EU, và châu Á). Dưới đây là bảng size quần quốc tế để bạn tham khảo
Bảng size quần nam
- Vòng eo (Waist): Đo quanh phần eo nhỏ nhất.
- Vòng hông (Hip): Đo quanh phần hông rộng nhất.
US Size |
UK Size |
EU Size |
Vòng eo (inch) |
Vòng hông (inch) |
28 |
28 |
44 |
27 - 28 |
33 - 34 |
30 |
30 |
46 |
29 - 30 |
35 - 36 |
32 |
32 |
48 |
31 - 32 |
37 - 38 |
34 |
34 |
50 |
33 - 34 |
39 - 40 |
36 |
36 |
52 |
35 - 36 |
41 - 42 |
38 |
38 |
54 |
37 - 38 |
43 - 44 |
40 |
40 |
56 |
39 - 40 |
45 - 46 |
Bảng size quần nam theo số đo quốc tế
Bảng size quần nữ
- Vòng eo (Waist): Đo quanh phần eo nhỏ nhất.
- Vòng hông (Hip): Đo quanh phần hông rộng nhất.
US Size |
UK Size |
EU Size |
Vòng eo (inch) |
Vòng hông (inch) |
0 |
4 |
32 |
24 - 25 |
34 - 35 |
2 |
6 |
34 |
25 - 26 |
35 - 36 |
4 |
8 |
36 |
26 - 27 |
36 - 37 |
6 |
10 |
38 |
27 - 28 |
37 - 38 |
8 |
12 |
40 |
28 - 29 |
38 - 39 |
10 |
14 |
42 |
29 - 30 |
39 - 40 |
12 |
16 |
44 |
30 - 31 |
40 - 41 |
14 |
18 |
46 |
31 - 32 |
41 - 42 |
Bảng size quần nữ theo số đo quốc tế
Cách chọn size quần nam nữ chuẩn Trung Quốc
Để chọn size quần nam nữ chuẩn Trung Quốc, bạn cần nắm rõ các số đo của mình và so sánh với bảng size của các nhà sản xuất Trung Quốc. Dưới đây là hướng dẫn và bảng size tham khảo để bạn có thể chọn size phù hợp.
Đối với quần nam
- Vòng eo (Waist): Đo quanh phần eo nhỏ nhất.
- Vòng hông (Hip): Đo quanh phần hông rộng nhất.
Size (CN) |
Vòng eo (cm) |
Vòng hông (cm) |
Chiều cao (cm) |
Cân nặng (kg) |
165/74A |
74 - 77 |
90 - 93 |
160 - 165 |
50 - 60 |
170/78A |
78 - 81 |
94 - 97 |
165 - 170 |
60 - 70 |
175/82A |
82 - 85 |
98 - 101 |
170 - 175 |
70 - 80 |
180/86A |
86 - 89 |
102 - 105 |
175 - 180 |
80 - 90 |
185/90A |
90 - 93 |
106 - 109 |
180 - 185 |
90 - 100 |
Bảng size quần nam theo số đo Trung Quốc
Đối với quần nữ
- Vòng eo (Waist): Đo quanh phần eo nhỏ nhất.
- Vòng hông (Hip): Đo quanh phần hông rộng nhất.
Size (CN) |
Vòng eo (cm) |
Vòng hông (cm) |
Chiều cao (cm) |
Cân nặng (kg) |
155/60A |
60 - 63 |
84 - 87 |
150 - 155 |
40 - 45 |
160/64A |
64 - 67 |
88 - 91 |
155 - 160 |
45 - 50 |
165/68A |
68 - 71 |
92 - 95 |
160 - 165 |
50 - 55 |
170/72A |
72 - 75 |
96 - 99 |
165 - 170 |
55 - 60 |
175/76A |
76 - 79 |
100 - 103 |
170 - 175 |
60 - 65 |
Bảng size quần nữ theo số đo Trung Quốc
Lưu ý khi chọn size quần nam nữ
Lưu ý khi chọn size quần nam nữ
- Chọn size gần nhất với số đo của bạn: Nếu số đo của bạn nằm giữa hai size, hãy chọn size lớn hơn để có độ thoải mái.
- Lưu ý về sự khác biệt giữa các thương hiệu: Các thương hiệu có thể có sự khác biệt nhỏ về size, nên hãy kiểm tra bảng size cụ thể của từng thương hiệu nếu có.
- Đọc đánh giá và nhận xét của khách hàng: Những người mua trước thường để lại nhận xét về kích cỡ và sự vừa vặn của sản phẩm. Điều này có thể giúp bạn chọn size chính xác hơn.
- Cân nhắc kiểu dáng quần: Quần jeans, quần tây, quần thể thao có thể có các kích cỡ và sự vừa vặn khác nhau. Ví dụ, quần jeans thường có thể co giãn một chút, trong khi quần tây thì không.
- Chọn size dựa trên mục đích sử dụng: Nếu bạn muốn quần mặc rộng rãi và thoải mái, có thể chọn size lớn hơn một chút. Nếu muốn quần ôm sát, chọn size nhỏ hơn.
- Đo lại sau một thời gian: Kích thước cơ thể có thể thay đổi theo thời gian. Nên đo lại thường xuyên để đảm bảo chọn đúng size.
Trong bài viết này, Naipot đã giới thiệu các thông tin cơ bản về size quần cũng như hướng dẫn chi tiết cách chọn size quần chuẩn cho nam và nữ đối với từng hệ quy chuẩn ở các nước khác nhau. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thể xác định rõ cơ thể, từ đó chọn size chuẩn và phù hợp với mình hơn. Mọi chi tiết thắc mắc cần tư vấn hãy liên hệ ngay cho Naipot để luôn được hỗ trợ 24/7.